Lẹo mắt là gì ? Nên làm gì khi mắt bị lẹo?

Lẹo mắt là một vấn đề sức khỏe phổ biến mà hầu hết mọi người gặp phải ít nhất một lần trong đời. Nó không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng đến thẩm mỹ và sinh hoạt hằng ngày. Vậy lẹo mắt là gì? Nguyên nhân gây lẹo mắt là do đâu? Làm thế nào để nhận biết và điều trị khi bị lẹo mắt? Hãy cùng Hikari tìm hiểu qua bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về lẹo mắt qua tất cả các khía cạnh liên quan bao gồm triệu chứng, phòng ngừa, điều trị và nhiều hơn thế nữa.

Lẹo mắt là gì?

Lẹo mắt, hay thường gọi tắt là lẹo, là một tình trạng nhiễm trùng cục bộ ở mí mắt, dẫn đến sự xuất hiện của một vết sưng đỏ, mềm gần mép mí mắt. Bệnh lẹo mắt có thể được chia thành hai loại: lẹo ngoài và lẹo trong.

Lẹo ngoài thường xuất hiện ở bờ lông mi và hình thành một khối sưng nhỏ, đỏ, chứa mủ. Ngược lại, lẹo trong hình thành bên trong mí mắt do vi khuẩn xâm nhập vào một trong những tuyến dầu nhỏ.

Nguyên nhân chính gây ra lẹo mắt là do vi khuẩn Staphylococcus, một loại tụ cầu khuẩn phổ biến, gây ra. Vi khuẩn này thường cư trú trên da và dễ dàng xâm nhập vào vùng da nhạy cảm quanh mắt thông qua các lỗ chân lông hoặc tuyến dầu.

Có vẻ như lẹo mắt chỉ là một vấn đề nhỏ, nhưng nếu không được xử lý đúng cách, nó có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng hơn.

Nguyên nhân gây lẹo mắt

Như đã nói, nguyên nhân chính gây lẹo mắt là vi khuẩn Staphylococcus. Tuy nhiên, có nhiều yếu tố khác cũng góp phần làm tăng nguy cơ bị lẹo mắt.

  • Sử dụng mỹ phẩm không sạch: Các sản phẩm như mascara, eyeliner hoặc phấn mắt nếu không được vệ sinh đúng cách hoặc chia sẻ với người khác cũng có thể là nguồn lây nhiễm.
  • Mắt bị tổn thương: Việc dụi mắt thường xuyên hay chấn thương nhẹ cũng có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập.
  • Tiếp xúc với khói bụi: Môi trường ô nhiễm, đầy bụi bẩn cũng làm gia tăng nguy cơ nhiễm trùng mắt.
  • Hệ miễn dịch yếu: Những người có hệ miễn dịch yếu, như trẻ em, người lớn tuổi hoặc những người đang mắc các bệnh khác, cũng dễ mắc lẹo mắt hơn.
  • Vệ sinh cá nhân kém: Không rửa tay thường xuyên, đặc biệt là trước khi chạm vào mắt, có thể dễ dàng đưa vi khuẩn vào vùng mí mắt, gây nhiễm trùng.

Không rửa tay thường xuyên, đặc biệt là trước khi chạm vào mắt, có thể dễ dàng đưa vi khuẩn vào vùng mí mắt, gây nhiễm trùng

Viện nghiên cứu mắt quốc gia (The National Eye Institute) đã chứng minh rằng, vệ sinh không đúng cách và chia sẻ các dụng cụ cá nhân như khăn mặt, mỹ phẩm là đường lây nhiễm vi khuẩn phổ biến nhất.

Các loại lẹo mắt

Lẹo mắt có thể được chia thành hai loại dựa trên vị trí và triệu chứng:

Lẹo ngoài

Lẹo ngoài xuất hiện ở bờ bên ngoài của mí mắt và thường dễ nhận biết hơn với các triệu chứng sưng, đỏ và đau. Khối sưng có thể chứa mủ và khi nhìn gần, bạn có thể thấy một đầu trắng, giống như mụn trên da. Loại lẹo này thường là do nhiễm trùng tại lỗ chân lông mi hoặc các tuyến dầu nhỏ ở bờ mí mắt.

Lẹo ngoài xuất hiện ở bờ bên ngoài của mí mắt và thường dễ nhận biết hơn

Lẹo trong

Lẹo trong nằm bên trong mí mắt, ngay ở các tuyến dầu. Điều này làm cho lẹo trong khó nhận biết hơn từ bên ngoài. Lẹo trong không chỉ gây đau nhức mà còn có thể gây ra một khối sưng cứng, ảnh hưởng đến khả năng mi mắt cử động và thậm chí dẫn đến sưng cả mắt. Loại lẹo này thường nghiêm trọng hơn lẹo ngoài vì vi khuẩn có thể lan rộng hơn vào các mô bên trong mí mắt.

Lẹo trong nằm bên trong mí mắt, ngay ở các tuyến dầu

Ví dụ: Nếu bạn bị lẹo ngoài, thường sẽ cảm thấy rất đau và khó mở mắt do khối sưng cản trở. Tuy nhiên, nếu bị lẹo trong, mặc dù khối sưng không hiện rõ từ bên ngoài, nhưng sự khó chịu và cản trở tầm nhìn sẽ lớn hơn nhiều.

Qua bảng so sánh dưới đây, bạn có thể thấy rõ sự khác biệt giữa hai loại lẹo mắt:

Loại lẹoVị tríTriệu chứng chínhMức độ nghiêm trọng
Lẹo ngoàiBờ lông miSưng đỏ, đau nhức, mủ trắngThấp
Lẹo trongTrong mí mắtSưng, đau, khó mở mí mắtCao

Hiểu rõ về từng loại lẹo mắt sẽ giúp bạn xác định và có biện pháp điều trị phù hợp hơn.

Triệu chứng của lẹo mắt

Triệu chứng lẹo mắt có thể thay đổi tùy theo giai đoạn phát triển của bệnh. Dưới đây là các triệu chứng phổ biến qua từng giai đoạn.

Triệu chứng ban đầu

  • Đau: Khó chịu và cảm giác đau nhẹ xuất hiện ở vùng mí mắt bị nhiễm trùng.
  • Tấy đỏ: Vùng mí mắt bị nhiễm trùng sẽ có hiện tượng đỏ lên.
  • Sưng mí mắt: Mí mắt bắt đầu sưng nhẹ, làm cho mắt cảm thấy nặng nề.
  • Đau khi chạm vào: Khi chạm vào vùng mí mắt bị sưng, cơn đau sẽ xuất hiện rõ ràng hơn.
  • Mí mắt sụp xuống: Do sưng, mí mắt có thể bị sụp xuống, làm giảm tầm nhìn.
  • Tiết dịch mắt: Một lớp dịch nhờn, có thể làm mí mắt trở nên cứng và bám dính.
  • Cảm giác nóng rát: Vùng mắt bị nhiễm trùng sẽ có cảm giác nóng, rát.

Triệu chứng khi lẹo mắt phát triển

  • Xuất hiện vết lồi: Tại vị trí nhiễm trùng, một vết lồi nhỏ bắt đầu xuất hiện rõ rệt hơn.
  • Mụn nhỏ phát triển: Một mụn nhỏ dần dần phát triển ở khu vực bị ảnh hưởng, có thể chứa mủ trắng.
  • Sưng toàn bộ mí mắt: Không chỉ vùng có mụn bị sưng mà đôi khi toàn bộ mí mắt cũng sưng lên, gây khó chịu nghiêm trọng hơn.

Triệu chứng khi lẹo mắt vỡ

  • Chảy mủ hoặc dịch: Khi lẹo mắt vỡ, mủ hoặc dịch sẽ chảy ra, làm giảm áp lực và đau ở vùng bị nhiễm trùng.
  • Giảm sưng và đau: Sau khi lẹo vỡ, mí mắt sẽ giảm sưng và cơn đau sẽ nhẹ đi. Tuy nhiên, vùng da quanh mí mắt vẫn có thể còn đỏ và nhạy cảm.
  • Cần can thiệp y tế: Trong một số trường hợp, lẹo mắt không tự vỡ và cần được bác sĩ can thiệp để dẫn lưu mủ và nhiễm trùng.

Trong một số trường hợp, lẹo mắt không tự vỡ và cần được bác sĩ can thiệp để dẫn lưu mủ và nhiễm trùng

Có thể thấy rằng, triệu chứng của lẹo mắt dễ dàng nhận biết từ giai đoạn đầu cho đến khi phát triển và vỡ. Việc hiểu rõ các triệu chứng giúp chúng ta có thể phát hiện kịp thời và điều trị đúng cách, tránh biến chứng nguy hiểm.

Lẹo mắt có lây không?

Một trong những câu hỏi phổ biến khi nói về lẹo mắt là liệu nó có lây hay không? Câu trả lời là . Lẹo mắt có thể lây lan nếu vi khuẩn từ mắt này sang mắt khác hoặc từ người này sang người khác qua tiếp xúc trực tiếp hoặc gián tiếp.

  • Tiếp xúc trực tiếp: Khi bạn chạm vào mắt bị nhiễm trùng rồi chạm vào mắt khác hoặc vào người khác, vi khuẩn có thể lây lan.
  • Dụng cụ cá nhân: Sử dụng chung các vật dụng cá nhân như khăn mặt, gối, kính mắt cũng là nguyên nhân chính lây lan vi khuẩn gây lẹo mắt.
  • Dụng cụ trang điểm: Dùng chung đồ trang điểm mắt như mascara, eyeliner, hoặc phấn mắt với người khác cũng làm tăng nguy cơ lây nhiễm.

Để giảm nguy cơ lây nhiễm, các biện pháp phòng ngừa hiệu quả bao gồm:

  • Không dùng chung khăn mặt, gối, hoặc các dụng cụ cá nhân.
  • Rửa tay thật sạch trước khi chạm vào mắt.
  • Tránh dụi mắt, đặc biệt là khi tay chưa được rửa sạch.
  • Không chia sẻ mỹ phẩm mắt.

Thông qua những biện pháp này, có thể giảm thiểu tối đa nguy cơ lây lan vi khuẩn, giữ vệ sinh mắt và hạn chế tình trạng lẹo mắt lây từ người này sang người khác.

Lẹo mắt bao lâu thì khỏi?

Lẹo mắt thường khỏi trong một khoảng thời gian nhất định, nhưng điều này có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của lẹo và cách bạn chăm sóc mắt.

  • Thời gian khỏi tự nhiên: Hầu hết lẹo mắt sẽ tự lành trong vòng 4 – 6 ngày mà không cần can thiệp y tế đặc biệt.
  • Thời gian cần điều trị y tế: Với những trường hợp lẹo mắt bị nhiễm trùng nặng hơn hoặc không chịu tự vỡ, thời gian cần điều trị có thể kéo dài từ 7 – 10 ngày và có thể cần can thiệp y tế, như sử dụng thuốc hoặc phẫu thuật dẫn lưu.

Các yếu tố như vệ sinh cá nhân, việc chườm ấm, hoặc sử dụng thuốc kháng sinh theo hướng dẫn của bác sĩ sẽ tăng tốc quá trình lành.

Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Nhãn khoa Quốc tế (International Journal of Ophthalmology) đã chứng minh rằng việc chườm ấm trong 5 – 10 phút, 3 – 4 lần mỗi ngày có thể giúp lẹo mắt vỡ nhanh hơn và giảm triệu chứng sưng, đau.

Trong mọi trường hợp, nếu triệu chứng không giảm sau 7 – 10 ngày hoặc trở nên nặng hơn, bạn nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được thăm khám và tư vấn kịp thời.

Cách điều trị lẹo mắt

Điều trị lẹo mắt đã trở nên ngày càng đơn giản hơn với các phương pháp khác nhau, từ chữa trị tại nhà, sử dụng thuốc đến phẫu thuật. Dưới đây là các cách điều trị hiệu quả bạn có thể áp dụng.

Điều trị tại nhà

  • Chườm ấm: Chườm ấm là biện pháp đơn giản và hiệu quả nhất. Dùng một khăn sạch ngâm nước ấm, vắt bớt nước và đắp lên mí mắt bị lẹo trong 5-10 phút, 3-4 lần/ngày.
  • Vệ sinh mí mắt: Rửa sạch mí mắt bằng nước ấm và khăn sạch. Việc này giúp loại bỏ dầu thừa và bụi bẩn, giảm nguy cơ nhiễm trùng lan rộng.
  • Sử dụng nước muối sinh lý: Nhỏ mắt bằng dung dịch nước muối sinh lý NaCl 0.9% sẽ giúp làm sạch và kháng khuẩn cho mí mắt.

Vệ sinh bằng dung dịch nước muối sinh lý NaCl 0.9 sẽ giúp làm sạch và kháng khuẩn cho mí mắt

Điều trị bằng thuốc

  • Thuốc nhỏ mắt kháng sinh: Sử dụng thuốc nhỏ mắt có chứa kháng sinh như Tobrex (kháng sinh tobramycin) giúp ngăn chặn vi khuẩn phát triển và giảm viêm.
  • Thuốc mỡ tra mắt kháng sinh: Dùng thuốc mỡ kháng sinh tra lên mí mắt trước khi đi ngủ để kéo dài tác dụng kháng khuẩn.
  • Thuốc chống viêm steroid: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê thuốc chống viêm steroid giúp giảm sưng và viêm nhiễm.

Điều trị bằng phẫu thuật

Trong một số trường hợp nghiêm trọng khi lẹo mắt không tự lành sau 7-10 ngày, phương pháp phẫu thuật có thể cần thiết.

  • Phẫu thuật dẫn lưu: Đây là một phẫu thuật nhỏ của bác sĩ nhãn khoa để rút mủ và dịch ra khỏi mí mắt.
  • Ẩm độ tẩy u: Sau khi dẫn lưu, một số bệnh nhân có thể cần đồ tái khám để đảm bảo vết thương lành hoàn toàn.
  • Chăm sóc sau phẫu thuật: Sau khi phẫu thuật, bệnh nhân tiếp tục được điều trị bằng thuốc kháng sinh và chống viêm để tránh nhiễm trùng thứ cấp và giúp lành nhanh hơn.

Lẹo mắt kiêng gì?

Kiêng cữ đúng cách khi bị lẹo mắt giúp ngăn chặn nhiễm trùng lan rộng và đẩy nhanh quá trình hồi phục. Dưới đây là những điều bạn cần lưu ý về kiêng cữ khi bị lẹo mắt.

Kiêng ăn uống

  • Kiêng gia vị cay nóng: Gia vị như tỏi, ớt, hành, hẹ có tính kích thích cao, dễ gây tăng sản xuất nước mắt và làm lẹo mắt sưng to và ngứa rát.
  • Kiêng thực phẩm chứa nhiều đường: Bánh ngọt, kem, đồ uống trái cây, trà và cà phê có thể gây viêm và làm chậm quá trình hồi phục.
  • Kiêng thực phẩm nhiều dầu mỡ: Đồ ăn nhanh như khoai tây chiên, gà rán, đồ chế biến sẵn chứa nhiều dầu mỡ dễ gây kích ứng vùng da bị lẹo.
  • Kiêng thịt đỏ: Thịt bò, thịt dê chứa Neu5Gc, một phân tử dễ gây viêm mãn tính, làm kéo dài thời gian bình phục.
  • Kiêng thịt gà, trứng gà, đồ nếp: Những loại thực phẩm này không chỉ dễ gây mưng mủ mà còn làm sưng vết thương, gây đau tăng.

Kiêng sinh hoạt

  • Tránh dụi mắt: Khi dụi mắt, vi khuẩn dễ xâm nhập sâu hơn, gây tổn thương nặng nề hơn cho mí mắt.
  • Không trang điểm mắt: Các sản phẩm trang điểm có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và làm lẹo mắt trở nên nghiêm trọng hơn.
  • Rửa tay thật sạch trước khi tiếp xúc với mắt: Chăm sóc mí mắt hay thoa thuốc mỡ chỉ nên thực hiện khi tay đã được rửa sạch sẽ.
  • Không dùng chung dụng cụ cá nhân: Tránh dùng chung khăn mặt, cọ trang điểm, kính râm với người khác để tránh lây nhiễm chéo.

Lưu ý các điều kiêng cữ này sẽ giúp bạn phòng ngừa nhiễm trùng lan rộng và hỗ trợ quá trình lành lại của lẹo mắt. Việc kiêng kỵ đúng cách cũng giúp giảm thiểu nguy cơ biến chứng và giữ cho mí mắt luôn trong tình trạng tốt nhất.

Cách phòng ngừa lẹo mắt

Phòng ngừa lẹo mắt không chỉ đơn giản là giữ vệ sinh sạch sẽ mà còn bao gồm nhiều biện pháp khác nhau để đảm bảo sức khỏe cho mắt.

Vệ sinh mắt thường xuyên

  • Rửa tay sạch sẽ trước khi vệ sinh mắt: Rửa tay kỹ với xà phòng và nước ấm trước khi tiếp xúc với mắt.
  • Nhỏ nước muối sinh lý: Nhỏ nước muối sinh lý NaCl 0.9% để làm sạch và kháng khuẩn mắt.
  • Dùng gạc y tế hoặc khăn sạch: Lau mắt từ trong ra ngoài, từ trên xuống dưới để tránh lây nhiễm.
  • Dùng tăm bông sạch: Chà nhẹ phần chân lông mi bằng tăm bông sạch để loại bỏ bụi bẩn và dầu thừa.
  • Vệ sinh riêng từng mắt: Không dùng chung khăn hay gạc cho cả hai mắt để tránh lây nhiễm.

Tránh dụi mắt

Thói quen dụi mắt thường xuyên dễ đẩy bụi bẩn hoặc vi khuẩn sâu hơn vào mắt. Thay vào đó, bạn hãy nhẹ nhàng kéo mí mắt trên xuống, đè nó lên hàng mi dưới và nháy mắt vài lần để nước mắt tự trôi ra bụi bẩn.

Bỏ thói quen dụi mắt để giảm thiểu các bệnh về mắt

Không dùng chung khăn mặt

Việc dùng chung khăn mặt, khăn tắm, khăn lau riêng biệt giúp hạn chế vi khuẩn lây nhiễm từ người này sang người khác. Đặc biệt, nếu bạn sống trong môi trường chung cư hoặc gia đình đông người, việc dùng riêng các đồ dùng cá nhân trở nên càng quan trọng hơn.

Bên cạnh đó, khăn mặt cần được giặt và phơi khô kỹ lưỡng sau mỗi lần sử dụng để tránh vi khuẩn sinh sôi. Tốt nhất là nên thay mới khăn mặt ít nhất mỗi tuần một lần.

Chế độ dinh dưỡng

Hãy bổ sung các thực phẩm giàu vitamin A, C, E, vì chúng có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch cũng như giúp làm lành nhanh các tổn thương ở mắt. Một số thực phẩm tốt bao gồm cà rốt, cam, quýt, rau xanh và các loại hạt.

Bổ sung thực phẩm chứa kẽm vì kẽm giúp kích thích quá trình lành vết thương. Thực phẩm giàu kẽm bao gồm thịt gà, hải sản, ngũ cốc nguyên hạt.

Kẽm có thể giúp duy trì sức khỏe của võng mạc và cải thiện khả năng nhạy cảm của mắt với ánh sáng

Ngoài ra, bạn cần uống đủ nước để duy trì độ ẩm cho mắt và ngăn ngừa các bệnh về mắt. Hãy uống ít nhất 8 cốc nước mỗi ngày.

Phòng ngừa lẹo mắt không chỉ đòi hỏi bạn chăm sóc vệ sinh cá nhân tốt mà còn cần duy trì chế độ dinh dưỡng cân đối và hạn chế tiếp xúc với các đồ dùng cá nhân của người khác. Các biện pháp trên giúp giảm nguy cơ bị lẹo mắt và duy trì sức khỏe mắt tốt hơn.

Biến chứng của lẹo mắt

Mặc dù lẹo mắt thường không gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng, nhưng nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, nó có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là các biến chứng phổ biến của lẹo mắt.

Viêm mí mắt

Viêm mí mắt là tình trạng viêm sưng ở mi mắt, có thể do lẹo mắt gây ra. Triệu chứng của viêm mí mắt bao gồm:

  • Sưng, đỏ ở mi mắt: Khu vực mí mắt sưng, đỏ, có thể lan rộng ra trong vài ngày.
  • Đau và ngứa: Mi mắt có thể đau và ngứa, nhất là khi chạm vào.
  • Nhiễm trùng lan rộng: Nếu không được điều trị kịp thời, viêm mí mắt có thể dẫn đến nhiễm trùng lan rộng sang các mô khác của mắt.

Các trường hợp viêm mí mắt cần sử dụng thuốc kháng sinh và chống viêm dưới chỉ định của bác sĩ để kiểm soát và ngăn chặn lan rộng của nhiễm trùng.

Viêm kết mạc

Viêm kết mạc, hay còn gọi là mắt hột, là tình trạng viêm ở màng mỏng bao phủ bề mặt mắt và lớp trong của mí mắt. Đây là biến chứng có thể gặp của lẹo mắt với các triệu chứng:

  • Mắt đỏ và ngứa: Khu vực mắt đỏ, ngứa, cảm giác rất khó chịu.
  • Chảy nước mắt: Mắt tiết nhiều dịch hơn bình thường.
  • Cảm giác có vật lạ trong mắt: Người bệnh thường có cảm giác như có vật nhỏ nào đó che khuất tầm nhìn.

Viêm kết mạc thường cần sử dụng thuốc kháng sinh hoặc nước muối sinh lý để làm sạch và kiểm soát nhiễm trùng, đồng thời cũng phải tuân thủ các biện pháp vệ sinh cá nhân nghiêm ngặt.

Áp xe mí mắt

Áp xe mí mắt là một biến chứng nghiêm trọng hơn, gây ra bởi tụ mủ trong mí mắt, làm mí mắt sưng to và rất đau đớn. Các trường hợp áp xe mí mắt cần điều trị bằng:

  • Thuốc kháng sinh và chống viêm: Sử dụng thuốc được bác sĩ kê đơn để kiểm soát nhiễm trùng.
  • Phẫu thuật dẫn lưu mủ: Trong một số trường hợp nặng, phẫu thuật để dẫn lưu mủ có thể cần thiết để loại bỏ mủ và giảm đau.

Sẹo mí mắt

Lẹo mắt nếu không được điều trị đúng cách có thể để lại sẹo mí mắt, làm biến dạng và co kéo mí mắt. Điều này không chỉ gây ra thẩm mỹ kém mà còn làm ảnh hưởng đến chức năng của mí mắt. Điều trị sẹo mí mắt thường liên quan đến:

  1. Phẫu thuật cắt bỏ sẹo: Một số trường hợp nặng có thể cần phẫu thuật để loại bỏ sẹo và phục hồi hình dạng mí mắt.
  2. Điều trị phục hồi: Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần sử dụng thuốc kháng sinh và giữ vệ sinh tốt để tránh nhiễm trùng thứ cấp.

Khi nào cần gặp bác sĩ?

Lẹo mắt thông thường có thể tự khỏi sau vài ngày với chăm sóc đúng cách tại nhà. Tuy nhiên, có những trường hợp cần can thiệp của bác sĩ chuyên khoa để tránh biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là một số dấu hiệu cho thấy bạn cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức.

  1. Triệu chứng không giảm sau 7 ngày: Nếu bạn đã thực hiện các biện pháp chăm sóc và điều trị tại nhà nhưng lẹo mắt không có dấu hiệu thuyên giảm sau 7 ngày, bạn nên đến gặp bác sĩ. Điều này có thể chỉ ra rằng nhiễm trùng đã trở nên nghiêm trọng và cần thuốc kháng sinh hoặc phẫu thuật.
  2. Đau và sưng nghiêm trọng: Khi bạn cảm thấy đau và sưng mí mắt nghiêm trọng đến mức ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày, đây là lúc bạn cần can thiệp y tế. Đau kéo dài có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng nặng hơn.
  3. Mất thị lực hoặc tầm nhìn mờ: Nếu bạn bắt đầu gặp các vấn đề về thị lực, chẳng hạn như mờ mắt, nhìn đôi hay mất thị lực, cần ngay lập tức đến bác sĩ. Lẹo mắt không chỉ gây ra đau đớn mà còn có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng hơn như viêm kết mạc hoặc viêm giác mạc.
  4. Tiết dịch màu vàng hoặc xanh: Nếu bạn thấy mí mắt tiết ra dịch màu vàng hoặc xanh, đây là dấu hiệu của nhiễm trùng vi khuẩn, có thể cần điều trị bằng thuốc kháng sinh.
  5. Sốt và cảm giác mệt mỏi: Nếu bạn cảm thấy mệt mỏi, sốt, điều này có thể chỉ ra rằng nhiễm trùng đã lan rộng và ảnh hưởng đến toàn bộ cơ thể. Việc gặp bác sĩ lúc này là cấp thiết.

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có được cái nhìn toàn diện về lẹo mắt, từ nguyên nhân, triệu chứng, điều trị đến phòng ngừa và xử lý biến chứng. Chăm sóc mắt đúng cách không chỉ giúp bạn tránh xa những đau đớn và phiền toái mà còn giữ cho đôi mắt luôn sáng khỏe.

Nguồn tham khảo bài viết: