Tại sao bạn bị đau mắt hột? Cách điều trị bệnh hiệu quả bạn nên biết

Đau mắt hột là một bệnh lý về mắt mà nhiều người mắc phải, đặc biệt là ở các khu vực có điều kiện vệ sinh không đảm bảo. Bệnh có thể gây ra nhiều khó chịu và ảnh hưởng đến thị lực của người bệnh. Trong bài viết này, Hikari sẽ cung cấp cho bạn tất cả những thông tin cần thiết về đau mắt hột như triệu chứng, nguyên nhân gây bệnh, cách lây truyền, quá trình phát triển bệnh, thời gian khỏi bệnh, phương pháp điều trị, biến chứng của bệnh, cách phòng ngừa, chăm sóc tại nhà, đến những lời khuyên từ chuyên gia.

Đau mắt hột là gì?

Đau mắt hột, còn được gọi là mắt hột, là một bệnh viêm kết mạc và giác mạc do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra. Bệnh phát triển mạn tính và rất dễ lây qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của mắt người bệnh hoặc qua việc dùng chung đồ dùng cá nhân.

Đau mắt hột, còn được gọi là mắt hột, là một bệnh viêm kết mạc và giác mạc do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra

Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến gây mất thị lực và có thể dẫn đến mù lòa nếu không được điều trị kịp thời. Đau mắt hột thường gặp ở các khu vực có điều kiện vệ sinh kém, môi trường sống đông đúc và thiếu nước sạch. Vi khuẩn Chlamydia trachomatis có khả năng lây lan nhanh chóng, làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn nếu không được kiểm soát hiệu quả.

Triệu chứng thường gặp

Các triệu chứng của đau mắt hột bao gồm:

  1. Ngứa mắt nhẹ, sưng mí mắt, kích ứng mắt và mí mắt.
  2. Nhiều gỉ mắt chứa nhầy hoặc dịch mủ.
  3. Cảm giác đau mắt, nhạy cảm với ánh sáng, chảy nước mắt.
  4. Xuất hiện hột ở mắt, là những tổ chức hình tròn, hơi nổi lên, màu xám trắng và có mạch máu phía trên.
  5. Nhú gai: là những khối có hình đa giác, màu hồng, có một trục mạch máu ở giữa, tỏa ra các mao mạch xung quanh.
  6. Sẹo: xuất hiện điển hình ở kết mạc mi trên, là những dải xơ trắng hình sao có nhánh hình thành dạng lưới.

Nguyên nhân gây bệnh

Đau mắt hột do vi khuẩn Chlamydia trachomatis gây ra. Một số yếu tố khác làm tăng nguy cơ mắc bệnh bao gồm:

  • Điều kiện sống thấp, thiếu vệ sinh và đông đúc.
  • Thiếu nước sạch, khó khăn trong việc giữ vệ sinh cá nhân.
  • Hệ miễn dịch suy yếu, khiến cơ thể dễ bị nhiễm khuẩn.
  • Tiếp xúc trực tiếp hoặc dùng chung đồ dùng với người bị bệnh.

Bệnh có thể lây lan nhanh chóng qua tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của mắt người bệnh hoặc qua việc dùng chung đồ dùng cá nhân như khăn mặt, gối, đồ trang điểm.

Bệnh có thể lây lan nhanh chóng trong điều kiện thiếu vệ sinh

Vi khuẩn Chlamydia trachomatis dễ phát triển trong môi trường ẩm ướt và kém vệ sinh, làm tăng nguy cơ mắc bệnh ở những người sống trong điều kiện này.

Các giai đoạn phát triển của bệnh đau mắt hột

Đau mắt hột có quá trình phát triển qua nhiều giai đoạn khác nhau. Hiểu rõ từng giai đoạn giúp người bệnh và bác sĩ có thể xác định chính xác tình trạng bệnh và đưa ra phương pháp điều trị thích hợp.

  • Giai đoạn 1 (Khởi phát): Xuất hiện các mụn nhỏ (hột) trên bề mặt kết mạc, sụn mí trên. Kết mạc sụn mí trên có thể bị đỏ nhẹ và sưng.
  • Giai đoạn 2 (Phát triển): Số lượng và kích thước hột tăng lên, kết mạc sụn mí trên bị đỏ và sưng nghiêm trọng. Mắt có thể xuất hiện nhú gai trên kết mạc.
  • Giai đoạn 3 (Tiến triển nặng): Hình thành sẹo ở mí mắt bên trong, có thể làm giảm linh hoạt của kết mạc và bệnh bắt đầu ảnh hưởng đến thị lực.
  • Giai đoạn 4 (Biến chứng): Sẹo làm sụn mí ngắn lại, lông mi mọc ngược vào trong mắt, gây tổn thương giác mạc. Khi đó, người bệnh có thể cảm thấy đau nhức, khó chịu và nhìn mờ.
  • Giai đoạn 5 (Giai đoạn cuối): Giác mạc bị viêm nhiễm nặng, có thể dẫn đến mất thị lực nếu không được điều trị kịp thời.

Đau mắt hột có lây không?

Cách lây truyền

Đau mắt hột là bệnh lý lây truyền rất dễ dàng. Các con đường lây truyền phổ biến bao gồm:

  • Tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết của người bị bệnh: dụi mắt bằng tay chưa rửa sạch sau khi tiếp xúc với người bệnh.
  • Dùng chung đồ dùng cá nhân: như khăn mặt, gối, kính mắt.
  • Môi trường sống: các khu vực có điều kiện vệ sinh kém, đông đúc, dễ làm lây lan bệnh qua tiếp xúc gián tiếp.
  • Vật dụng dùng chung: chẳng hạn như dụng cụ trang điểm, khăn tắm, đồ chơi trẻ em.

Nhóm người có nguy cơ cao

Một số nhóm người có nguy cơ cao mắc bệnh đau mắt hột bao gồm:

  • Trẻ em: đặc biệt là trong độ tuổi mẫu giáo, do hệ miễn dịch còn yếu và thường xuyên tiếp xúc gần với nhau.
  • Người sống trong điều kiện vệ sinh kém: môi trường đông đúc, ít nước sạch làm tăng nguy cơ tiếp xúc với vi khuẩn.
  • Người có hệ miễn dịch suy giảm: người cao tuổi, người mắc bệnh mãn tính hoặc suy dinh dưỡng.
  • Người tiếp xúc thường xuyên với dịch tiết từ mắt, mũi của người bị nhiễm bệnh: nhân viên y tế, người chăm sóc bệnh nhân.

Đau mắt hột bao lâu thì khỏi?

Quá trình phát triển của bệnh

Thời gian đau mắt hột kéo dài phụ thuộc rất nhiều vào giai đoạn phát hiện và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Dưới đây là quá trình phát triển bệnh và ước lượng thời gian hồi phục nếu được điều trị thích hợp:

  • Giai đoạn 1 và 2: Phát hiện sớm và điều trị kịp thời bệnh có thể khỏi sau vài tuần (khoảng 2-4 tuần).
  • Giai đoạn 3: Bắt đầu có biến chứng nhẹ, thời gian điều trị kéo dài từ 4-6 tuần.
  • Giai đoạn 4 và 5: Bệnh đã tiến triển nặng, có nhiều biến chứng, thời gian điều trị có thể kéo dài từ vài tháng đến cả năm để khỏi hoàn toàn.

Yếu tố ảnh hưởng đến thời gian khỏi bệnh

Thời gian khỏi bệnh của đau mắt hột còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, như:

  1. Mức độ bệnh: Bệnh phát hiện ở giai đoạn nào; càng sớm thì thời gian hồi phục càng ngắn.
  2. Phương pháp điều trị: Việc sử dụng thuốc và các biện pháp điều trị khác kịp thời và đủ liệu trình.
  3. Đáp ứng điều trị: Khả năng đáp ứng của cơ thể với thuốc kháng sinh và các biện pháp điều trị khác.
  4. Điều kiện vệ sinh cá nhân và môi trường: Giữ vệ sinh tốt giúp giảm nguy cơ tái phát và rút ngắn thời gian hồi phục.
  5. Tình trạng miễn dịch của bệnh nhân: Hệ miễn dịch mạnh giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng hiệu quả hơn.

Việc tuân thủ đúng phác đồ điều trị của bác sĩ, giữ vệ sinh cá nhân và môi trường, cùng với việc tăng cường chế độ dinh dưỡng, nghỉ ngơi hợp lý đóng vai trò quan trọng trong quá trình hồi phục bệnh.

Cách điều trị bệnh đau mắt hột

Việc điều trị bệnh đau mắt hột bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, từ việc sử dụng thuốc mắt, thuốc uống, đến phẫu thuật trong trường hợp nặng.

Thuốc nhỏ mắt

Sử dụng thuốc nhỏ mắt là phương pháp điều trị đầu tiên mà các bác sĩ thường chỉ định khi phát hiện đau mắt hột ở giai đoạn đầu.

Sử dụng thuốc nhỏ mắt là phương pháp điều trị đầu tiên mà các bác sĩ thường chỉ định khi phát hiện đau mắt hột

Các loại thuốc nhỏ mắt thường dùng bao gồm:

  1. Thuốc mỡ Tetracyclin 1% hoặc Erythromycin: Thường được sử dụng để tra mắt, giúp tiêu diệt vi khuẩn. Bạn nên tra mắt 8 giờ một lần, kéo dài khoảng 6 tuần.
  2. Nước muối sinh lý: Dùng để rửa mắt, giúp loại bỏ dịch nhầy và làm sạch mắt.
  3. Thuốc nhỏ mắt chứa kháng sinh: Giảm sưng, viêm và tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh.

Thuốc uống

Các loại kháng sinh dạng uống cũng được bác sĩ chỉ định trong một số trường hợp để hỗ trợ điều trị. Một số loại thuốc uống phổ biến bao gồm:

  • Erythromycin: Uống trong 3-4 tuần, thuốc sẽ tiêu diệt vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của bệnh.
  • Tetracyclin, Doxycyclin: Uống kèm theo thuốc mắt để tăng hiệu quả điều trị và liệu trình thường kéo dài từ 3-4 tuần.

Phẫu thuật

Trong trường hợp bệnh đã tiến triển nặng và có các biến chứng như sẹo, lông mi quặm, phẫu thuật có thể được chỉ định:

  • Phẫu thuật cắt bỏ sẹo: Loại bỏ sẹo ở kết mạc mi trên, giúp cải thiện thị lực và giảm nguy cơ biến chứng.
  • Phẫu thuật chỉnh sửa lông mi quặm: Lông mi mọc ngược vào trong gây tổn thương giác mạc, do đó, phẫu thuật mổ quặm sẽ giúp điều chỉnh lông mi mọc ngược, giảm tổn thương trực tiếp lên giác mạc.

Kết hợp các phương pháp điều trị nội khoa và ngoại khoa cung cấp giải pháp toàn diện cho người bệnh, giúp cải thiện tình trạng và giảm nguy cơ biến chứng.

Biến chứng của đau mắt hột

Nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, đau mắt hột có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến thị lực và sức khỏe mắt.

Ảnh hưởng đến thị lực

  • Mờ mắt và thị lực giảm: Vi khuẩn gây viêm kết mạc và giác mạc dẫn đến mờ mắt, làm giảm thị lực.
  • Đục giác mạc: Ở giai đoạn cuối của bệnh, giác mạc có thể bị đục, dẫn đến mất thị lực một phần hoặc hoàn toàn.
  • Sẹo giác mạc gây ảnh hưởng lâu dài, khó phục hồi hoàn toàn thị lực.

Viêm màng bóng

  • Viêm màng bóng là một biến chứng nguy hiểm của đau mắt hột.
  • Các hột vỡ ra và gây sẹo, làm cho sụn mi ngắn lại, bờ mi lộn vào trong, gây ra tình trạng lông mi mọc ngược.
  • Lông mi cọ xát vào giác mạc, gây viêm màng bóng và có thể dẫn đến mất thị lực nếu không được điều trị kịp thời.

Loét giác mạc

  • Loét giác mạc xảy ra khi vi khuẩn gây bệnh lan sâu vào giác mạc, dẫn đến sự phá hủy mô giác mạc.
  • Triệu chứng bao gồm đau mắt, sưng, đỏ mắt, nhạy cảm với ánh sáng và mờ mắt.
  • Nếu không được điều trị, loét giác mạc có thể dẫn đến mất thị lực vĩnh viễn.

Biến chứng của đau mắt hột không chỉ ảnh hưởng đến thị lực mà còn gây khó chịu và đau đớn cho người bệnh. Việc phát hiện và điều trị kịp thời giúp ngăn ngừa các biến chứng này và bảo vệ sức khỏe mắt.

Phòng ngừa đau mắt hột

Để phòng ngừa đau mắt hột một cách hiệu quả, chúng ta cần chú trọng đến việc giữ vệ sinh cá nhân và môi trường sống.

Vệ sinh cá nhân

Rửa tay thường xuyên, sử dụng xà phòng và nước sạch để rửa tay, đặc biệt là trước khi chạm vào mắt, sau khi tiếp xúc với người bệnh hoặc vật dụng dùng chung.

Rửa tay thường xuyên, sử dụng xà phòng và nước sạch để rửa tay

Ngoài ra, bạn có thể dùng nước muối sinh lý hoặc nước sạch ấm để rửa mắt hàng ngày, loại bỏ bụi bẩn và dịch nhầy.

Tránh dùng chung đồ dùng cá nhân khăn mặt, gối, kính mắt, đồ trang điểm với người khác.

Tránh tiếp xúc với người bệnh

Hạn chế tiếp xúc gần hoặc Không tiếp xúc trực tiếp với dịch tiết từ mắt hoặc mũi của người bị nhiễm bệnh.

Sử dụng vật dụng riêng biệt như khăn mặt, gối, dụng cụ trang điểm,… để tránh lây nhiễm.

Và đừng quên lau chùi, khử trùng các vật dụng chung, đặc biệt là trong những khu vực có nhiều người sử dụng.

Sử dụng kính bảo hộ

Việc sử dụng kính bảo hộ sẽ giúp ngăn ngừa vi khuẩn và giúp mắt bạn tránh tiếp xúc với bụi bẩn, vi khuẩn và các tác nhân gây nhiễm trùng từ bên ngoài.

Khi có dấu hiệu nhiễm trùng hoặc tiếp xúc với người bệnh, đeo kính bảo hộ để bảo vệ mắt khỏi các tác nhân gây hại.

Để có thể phòng ngừa, bạn nên đeo kính bảo hộ khi đang làm việc với máy móc

Chăm sóc đau mắt hột tại nhà

Cách rửa mắt

Dùng một miếng vải sạch, nhúng vào nước ấm hoặc nước muối loãng, vắt nhẹ rồi đắp lên mắt bị đau trong 5-10 phút, 3-4 lần/ngày. Điều này giúp làm giảm sưng, đỏ và đau.

Bên cạnh đó, bạn có thể sử dụng các loại thuốc nhỏ mắt có chứa kháng sinh, giảm sưng và tiêu diệt vi khuẩn.

Chế độ ăn uống

Bổ sung các loại thực phẩm tốt cho mắt giàu vitamin A, C, E như rau xanh, trái cây tươi giúp tăng cường sức đề kháng, bảo vệ mắt khỏi nhiễm trùng.

Tránh những thức ăn cay, nóng, dầu mỡ vì chúng có thể gây kích ứng và làm tình trạng mắt nặng thêm.

Nghỉ ngơi

Bạn nên giảm thiểu tiếp xúc với ánh sáng mạnh bằng cách đeo kính râm khi ra ngoài để tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp.

Hạn chế làm việc cường độ cao, nên dành thời gian để mắt nghỉ ngơi, tránh làm việc với máy tính hoặc đọc sách quá nhiều.

Lời khuyên từ chuyên gia

Khi nào cần đi khám bác sĩ

Nếu sau vài ngày điều trị tại nhà mà triệu chứng không thuyên giảm hoặc khi xuất hiện các dấu hiệu nghiêm trọng như mắt sưng đỏ, mờ mắt, đau dữ dội, thì bạn nên đến khám bác sĩ chuyên khoa mắt ngay lập tức.

Những điều cần lưu ý

Không tự ý ngưng sử dụng thuốc, bạn cần tuân thủ đầy đủ liệu trình điều trị bằng kháng sinh theo hướng dẫn của bác sĩ, ngay cả khi triệu chứng đã giảm.

Ngoài ra, bạn nên giữ vệ sinh cá nhân, rửa tay thường xuyên, tránh chạm tay vào mắt khi tay chưa sạch.

Tránh để cơ thể quá căng thẳng, hãy nghỉ ngơi đủ, tránh căng thẳng mắt khi làm việc với máy tính hoặc đọc sách và đừng quên đeo kính bảo hộ khi có dấu hiệu nhiễm trùng hoặc khi tiếp xúc với người bệnh để bảo vệ mắt khỏi các tác nhân gây hại.

Đau mắt hột là một bệnh lý về mắt phổ biến nhưng có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Việc hiểu rõ các triệu chứng, nguyên nhân, cách lây truyền và quá trình phát triển của bệnh giúp chúng ta có thể phát hiện và điều trị bệnh một cách hiệu quả. Ngoài việc điều trị bằng thuốc và phẫu thuật, việc giữ vệ sinh cá nhân và môi trường sống, cùng với chế độ dinh dưỡng và nghỉ ngơi hợp lý, đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và chăm sóc đau mắt hột tại nhà. Luôn tuân thủ theo các lời khuyên của chuyên gia và không ngần ngại đến gặp bác sĩ khi có dấu hiệu nhiễm trùng để bảo vệ sức khỏe mắt tốt nhất.

Nguồn tham khảo bài viết: