Có thể hình dung gọng kính như một người bạn đồng hành thầm lặng, hỗ trợ bạn qua mỗi ngày với sự kiên nhẫn và bền bỉ. Lựa chọn đúng loại gọng kính không chỉ nâng cao hiệu suất làm việc của tròng kính mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến sự thoải mái và phong cách của người đeo. Do đó, hiểu rõ về gọng kính là bước đầu tiên quan trọng trước khi quyết định mua sắm và sử dụng kính mắt. Hãy cùng Hikari tìm hiểu về gọng kính là gì, cấu tạo của chúng và cách lựa chọn loại gọng kính phù hợp qua bài viết dưới đây nhé!
Nội Dung Chính
Gọng kính là gì?
Gọng kính, còn gọi là khung kính, là phần giữ cố định và bảo vệ tròng kính cho mắt. Nếu coi tròng kính là trái tim của chiếc kính thì gọng kính chính là bộ khung duy trì cấu trúc, giúp trái tim hoạt động hiệu quả. Gọng kính không chỉ đơn thuần là phần hỗ trợ vật lý mà còn là mảnh ghép quan trọng góp phần tôn vinh vẻ đẹp và phong cách của người đeo.
Gọng kính có nhiều chất liệu và kiểu dáng, nhưng bất kể từ chất liệu nào, vai trò cơ bản của nó vẫn không thay đổi. Chúng giữ tròng kính đúng vị trí, tạo cảm giác thoải mái và đảm bảo chức năng bảo vệ tối ưu. Gọng kính có thể được làm từ nhựa, kim loại, hoặc các hợp chất composite, mỗi loại đều mang lại những đặc tính và lợi ích riêng biệt.
Vai trò của gọng kính
Gọng kính đóng một vai trò thiết yếu không chỉ trong việc giữ tròng kính tại chỗ mà còn bảo vệ mắt người đeo. Không thể phủ nhận rằng một chiếc kính chỉ hiệu quả khi cả tròng kính và gọng kính hoạt động hài hòa. Nếu coi tròng kính là người đạo diễn tạo dựng nên bộ phim cuộc sống rõ nét, thì gọng kính chính là nền tảng vững chắc giúp khung hình không bị rung lắc, tránh xa các tác nhân gây hại.
Một trong những tác dụng quan trọng nhất của gọng kính là tạo cảm giác thoải mái và ổn định khi đeo. Chọn sai gọng kính có thể dẫn đến những tác động không mong muốn như đè nặng lên sống mũi hoặc hai bên tai, gây khó chịu và thậm chí là đau đớn. Những chi tiết nhỏ như ve mũi, càng kính đều được thiết kế nhằm giảm áp lực và phân phối đều trọng lượng của kính.
Không chỉ vậy, gọng kính còn có khả năng thể hiện rõ cá tính và phong cách của người đeo. Có những gọng kính được thiết kế tinh tế, trang nhã phù hợp cho dân văn phòng, trong khi những dòng kính khác lại thiên về màu sắc tươi sáng và cá tính cho các bạn trẻ năng động. Các nhà thiết kế gọng kính không ngừng sáng tạo để tạo nên những tác phẩm nghệ thuật vừa đẹp mắt vừa tiện dụng.
Xét về mặt chất lượng, gọng kính cũng bảo vệ tròng kính khỏi bị trầy xước và hư hỏng. Chúng không chỉ giữ tròng kính cố định mà còn bảo vệ chúng khỏi các yếu tố bên ngoài như bụi bẩn, va đập và nước mưa. Một chiếc kính mắt với gọng kính chắc chắn và bền bỉ sẽ giúp tròng kính duy trì độ rõ nét và hạn chế việc phải thay thế thường xuyên, tiết kiệm chi phí và giảm bớt phiền hà cho người dùng.
Cấu tạo của gọng kính và ý nghĩa thông số kỹ thuật
Cấu tạo của gọng kính
Bao gồm những bộ phận cơ bản như sau:
- Vành kính
- Thanh nối
- Cầu nối
- Khớp nối
- Đệm mũi
- Nhánh đệm
- Gọng kính
- Gá tai
Y nghĩa thông số kỹ thuật và cách đọc
Hiểu rõ các thông số kỹ thuật của gọng kính sẽ giúp bạn dễ dàng chọn lựa một chiếc kính phù hợp nhất. Các thông số này thường được in bên trong càng kính hoặc trên cầu kính, chúng bao gồm ba phần chính: độ rộng của tròng kính, độ rộng của cầu kính và chiều dài của càng kính. Công thức thường gặp là [Rộng tròng kính – Rộng cầu kính – Dài càng kính], ví dụ: 52 – 18 – 140.
Độ rộng của tròng kính (Lens Width)
Đây là khoảng cách theo chiều ngang của tròng kính, tính bằng milimét (mm). Thông số này rất quan trọng vì nó ảnh hưởng đến góc nhìn và diện tích bao phủ của tròng kính. Độ rộng phổ biến thường là từ 40mm đến 60mm, tùy thuộc vào kiểu dáng và mục đích sử dụng (kính cận, kính thời trang, kính râm).
Độ rộng của cầu kính (Bridge Width)
Đây là khoảng cách giữa hai tròng kính, cũng tính bằng mm. Thông số này quyết định vị trí mà kính sẽ ngồi trên mũi bạn và ảnh hưởng đến độ vừa vặn và thoải mái khi đeo. Một cầu kính quá chật sẽ gây áp lực lên sống mũi, trong khi một cầu kính quá rộng có thể làm cho kính lỏng lẻo và dễ tuột khỏi mũi.
Chiều dài của càng kính (Temple Length)
Đây là độ dài của từng càng kính, tính từ điểm nối với tròng kính cho đến phần cuối cùng của đuôi gọng. Độ dài càng kính ảnh hưởng lớn tới sự thoải mái khi đeo kính, đặc biệt là khi bạn đeo kính trong thời gian dài. Các kích thước phổ biến thường dao động từ 130mm đến 145mm.
Ngoài ra, còn một số thông số bổ trợ như chiều cao của tròng kính (Lens Height) và độ cong của càng kính (Temple Curve). Chiều cao tròng kính quyết định rằng mắt của bạn có được che phủ đầy đủ hay không, trong khi độ cong càng kính đảm bảo kính ôm sát và ổn định trên tai.
Hiểu rõ ý nghĩa và biết cách đọc những thông số này không chỉ giúp bạn chọn được chiếc kính vừa vặn và thoải mái mà còn thể hiện phong cách riêng của mình. Việc tham khảo và đối chiếu các thông số giữa các mẫu kính cũng giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt hơn khi mua sắm.
Các loại gọng kính
Gọng kính nhựa
Gọng kính nhựa là một trong những lựa chọn phổ biến nhất trên thị trường hiện nay nhờ vào tính linh hoạt và đa dạng trong thiết kế. Một số loại nhựa thường được sử dụng để làm gọng kính bao gồm Acetate, TR90, Ultem, Injection, Optyl. Mỗi loại nhựa này lại có những đặc thù và ưu điểm riêng biệt.
Acetate là loại nhựa phổ biến nhất và được ưa chuộng vì tính chất bền, dễ uốn và dễ gia công. Màu sắc và họa tiết của Acetate rất đa dạng, giúp người tiêu dùng có nhiều lựa chọn hơn.
TR90 là loại nhựa thuộc dòng cao cấp hơn, có độ bền và độ dẻo cao, đặc biệt là rất nhẹ, giúp giảm áp lực lên mũi và tai khi đeo kính trong thời gian dài. TR90 cũng có khả năng chống chịu hóa chất và nhiệt độ cao, làm cho gọng kính trở nên bền bỉ và an toàn.
Ultem, một loại nhựa gốc PEI (Polyetherimide), được biết đến với độ bền cơ học cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Ultem thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, y tế nên khi được áp dụng vào sản xuất gọng kính, nó mang lại trải nghiệm sử dụng an toàn và thoải mái.
Injection là loại nhựa được đúc khuôn, dễ dàng biên chế và sản xuất hàng loạt với giá thành thấp. Injection có độ bền khá cao nhưng hạn chế ở tính năng đa dạng về màu sắc và hoa văn.
Optyl là một loại nhựa độc quyền, có khả năng tự điều chỉnh hình dạng khi tiếp xúc với nhiệt độ cao, giúp gọng kính trở nên thoải mái hơn khi đeo.
Dựa trên các đặc điểm vật lý và hóa học, mỗi loại nhựa sẽ đem lại những trải nghiệm khác nhau cho người dùng. Bên cạnh những ưu điểm, gọng kính nhựa cũng có một nhược điểm như dễ bị trầy xước và gặp khó khăn khi sửa chữa nếu bị gãy.
Gọng kính kim loại
Gọng kính kim loại mang đến sự sang trọng và lịch lãm, được làm từ nhiều loại kim loại khác nhau như Titanium, Thép không gỉ (Stainless Steel), Beryllium, Nhôm (Aluminum) và Flexon.
Titanium là chất liệu cao cấp nhất, nổi bật với độ bền, linh hoạt và chống chịu tác động tốt. Gọng kính làm từ Titanium không gây dị ứng, nhẹ và thường được thiết kế với kiểu dáng thanh mảnh, phù hợp cho những người thích sự tối giản và sang trọng.
Thép không gỉ là loại chất liệu phổ biến nhất nhờ vào độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và giá thành hợp lý. Gọng kính từ thép không gỉ thường nhẹ, có độ dẻo dai và dễ dàng gia công, sửa chữa.
Beryllium là chất liệu kim loại nhẹ, chống ăn mòn và dễ điều chỉnh. Đặc biệt, gọng kính làm từ Beryllium không bị hiện tượng mờ xỉn, giúp kính luôn trông như mới.
Nhôm là chất liệu kim loại mềm, dẻo, nhẹ và có khả năng chống ăn mòn tốt. Tuy nhiên, nhôm có nhược điểm là độ bền không cao bằng các loại kim loại khác.
Flexon là một hợp kim của Titanium, nổi bật với tính năng đàn hồi tốt. Gọng kính Flexon có khả năng tự trở lại hình dáng ban đầu khi bị uốn cong, giúp chúng luôn giữ được hình dáng và không bị biến dạng.
Các gọng kính kim loại không chỉ bền bỉ, tiên tiến về công nghệ mà còn mang lại vẻ ngoài thanh lịch. Tuy nhiên, một số người có thể gặp phản ứng dị ứng với kim loại, do đó khi chọn gọng kính cần chú ý đến thành phần chất liệu.
Gọng kính không viền
Gọng kính không viền, còn gọi là kính không gọng, là loại kính mà không có phần viền gọng bao quanh tròng kính. Thay vào đó, các tròng kính được gắn vào hai chân kính và cố định trên mũi và tai người đeo. Gọng kính không viền mang lại cảm giác nhẹ nhàng, thoáng đãng và vô hình, tạo cảm giác như không đeo kính.
Gọng kính không viền nguyên khối là loại kính được liên kết với nhau bằng ốc gắn vào các lỗ khoan ngay trên mặt kính. Thiết kế của chúng gọn nhẹ, thanh mảnh nên rất phù hợp cho nhiều lứa tuổi sử dụng.
Gọng kính không viền bắt ốc được cố định bằng vít, thường được làm từ chất liệu Titan nên rất mỏng, nhẹ và thoải mái. Đối với những người yêu thích phong cách đơn giản, nhẹ nhàng, dòng kính này là lựa chọn hoàn hảo.
Ưu điểm của gọng kính không viền bao gồm thiết kế tinh tế, sang trọng, tầm nhìn không bị cản trở bởi các viền và khả năng dễ dàng thay đổi kích thước, hình dáng của kính. Tuy nhiên, nhược điểm của chúng là giá thành cao hơn do quy trình sản xuất phức tạp và chỉ phù hợp với người có độ cận dưới 6 độ.
Gọng kính trẻ em
Gọng kính trẻ em không chỉ cần phải đẹp mắt và thời trang mà còn phải đảm bảo tính an toàn và thoải mái cho các bé. Các loại gọng kính thường được thiết kế nhỏ gọn, nhẹ và bền bỉ để phù hợp với hoạt động hàng ngày của trẻ em.
Gọng kính nhựa là lựa chọn phổ biến cho trẻ em nhờ vào tính nhẹ nhàng và khả năng chống va đập tốt. Nhựa TR90 và Ultem thường được sử dụng để đảm bảo độ bền và sự linh hoạt.
Gọng kính kim loại cho trẻ em cũng có, nhưng ít phổ biến hơn do sức chịu kéo lớn và có thể tạo cảm giác nặng nề nếu đeo trong thời gian dài. Titanium thường được ưu tiên vì tính chất nhẹ và không gây dị ứng.
Gọng kính trẻ em còn đặc biệt chú trọng đến thiết kế màu sắc tươi sáng và hình ảnh ngộ nghĩnh để thu hút sự thích thú của trẻ. Bên cạnh đó, việc lựa chọn gọng kính phù hợp còn giảm nguy cơ áp lực và đau nhức khi đeo trong thời gian dài.
Các bộ phận của gọng kính
Càng kính
Càng kính, hay còn gọi là càng đeo, là hai phần kéo dài từ gọng chính ra hai bên, giúp giữ chắc kính trên tai người đeo. Càng kính có thể được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như nhựa, kim loại hoặc thậm chí là hỗn hợp giữa hai chất liệu này để đạt được sự kết hợp tốt nhất về độ bền và tính thẩm mỹ.
Các loại càng kính phổ biến bao gồm:
- Càng kính nhựa: Nhẹ nhàng nhưng dễ bị trầy xước.
- Càng kính kim loại: Bền chắc nhưng có thể gây dị ứng với một số người.
Mỗi loại càng kính đều được thiết kế để tạo cảm giác thoải mái khi đeo. Nhiều mẫu kính hiện đại còn tích hợp tính năng chống trượt ở phần đuôi càng kính giúp kính cố định chắc chắn hơn.
Cầu kính
Cầu kính là phần nối giữa hai tròng kính, giúp giữ kính cố định trên mũi. Chất liệu của cầu kính thường là nhựa hoặc kim loại, được thiết kế để tương thích với hầu hết mọi hình dáng mũi, từ mũi cao đến mũi thấp.
Cầu kính có thể được phân loại thành:
- Cầu xương: Phần cầu kính rộng và phẳng, thích hợp cho những người có mũi lớn.
- Cầu nhựa: Có đệm mềm mại, giúp giảm áp lực lên sống mũi.
Thiết kế cầu kính tốt sẽ tạo cảm giác thoải mái, không gây khó chịu hay để lại dấu vết sau khi đeo kính trong thời gian dài.
Gọng kính
Gọng kính là phần chính bao quanh và giữ tròng kính. Gọng kính quyết định đến kiểu dáng và phong cách của chiếc kính. Túy thuộc vào chất liệu và thiết kế, mỗi loại gọng kính sẽ có những đặc điểm riêng biệt.
- Gọng toàn khung: Bao quanh hoàn toàn tròng kính, tạo cảm giác chắc chắn và bảo vệ tốt.
- Gọng chu vi: Chỉ bao quanh phần trên hoặc phần dưới của tròng kính, tạo cảm giác nhẹ nhàng và thoáng đãng.
- Gọng không viền: Không có khung bao quanh tròng kính, tạo cảm giác như không đeo kính.
Chất liệu và thiết kế của gọng kính không chỉ ảnh hưởng đến độ bền mà còn đến trọng lượng và sự thoải mái khi đeo.
Cách chọn gọng kính phù hợp
Chọn gọng kính theo khuôn mặt
Chọn gọng kính phù hợp với khuôn mặt tương tự như tìm kiếm một bức tranh hoàn hảo cho khung hình của mình. Để làm điều này, bạn cần hiểu rõ hình dạng khuôn mặt của mình và chọn gọng kính có thiết kế tương phản để tạo nên sự cân bằng.
- Khuôn mặt tròn: Chọn gọng kính vuông hoặc chữ nhật để tạo cảm giác thon gọn hơn. Tránh gọng kính tròn vì sẽ làm khuôn mặt thêm tròn trịa.
- Khuôn mặt vuông: Gọng kính oval hoặc tròn sẽ làm mềm các góc cạnh, giúp khuôn mặt trở nên hài hòa hơn. Tránh gọng kính vuông hay hình khối.
- Khuôn mặt oval: Các kiểu gọng kính như vuông, tròn, mắt mèo đều phù hợp. Tuy nhiên, nên tránh gọng kính có kích thước quá lớn vì sẽ che lấp khuôn mặt.
- Khuôn mặt tam giác: Gọng kính tròn hoặc oval với màu sáng phía trên sẽ giúp làm giảm chiều rộng ở gò má. Tránh gọng kính tối màu hay có thiết kế tinh tế dưới.
- Khuôn mặt hình trái tim: Chọn gọng kính có phần dưới rộng hơn để cân bằng với cơ hàm nhỏ và cằm nhọn. Gọng kính hình bầu dục hoặc mắt mèo là lựa chọn hoàn hảo.
Chọn gọng kính theo phong cách
Mỗi người đều có một phong cách riêng và việc chọn gọng kính đúng phong cách sẽ giúp bạn tỏa sáng và thể hiện cá tính.
- Phong cách cổ điển: Chọn gọng kính vuông hay chữ nhật với màu sắc trung tính như đen, nâu, xám. Gọng kim loại cũng là lựa chọn tốt cho phong cách này.
- Phong cách trẻ trung, năng động: Chọn gọng kính có màu sắc tươi sáng, kiểu dáng độc đáo như mắt mèo, hình bướm. Những chi tiết như hoa văn, họa tiết cũng giúp tăng thêm sự nổi bật.
- Phong cách tối giản: Chọn gọng kính không viền hoặc có thiết kế thanh mảnh. Màu sắc trắng, be, xanh nhạt sẽ làm bạn trông thanh lịch hơn.
Chọn gọng kính theo chất liệu
Chọn gọng kính theo chất liệu không chỉ ảnh hưởng đến độ bền mà còn về trọng lượng và cảm giác khi đeo.
- Gọng kính nhựa: Nhẹ, nhiều màu sắc, giá rẻ nhưng dễ bị trầy xước và không chịu được va đập mạnh.
- Gọng kính kim loại: Bền chắc, sang trọng nhưng có thể gây dị ứng với một số người và nặng hơn gọng nhựa.
- Gọng kính composite: Kết hợp giữa nhựa và kim loại, mang lại sự bền bỉ và thoải mái. Tuy nhiên, giá thành thường cao hơn.
Việc chọn chất liệu phù hợp sẽ giúp bạn cảm thấy thoải mái và an tâm khi đeo kính trong suốt ngày dài.
Chọn gọng kính theo giá thành
Giá thành của gọng kính cũng là yếu tố quan trọng cần cân nhắc. Trước khi quyết định mua, bạn nên đặt ra ngân sách và lựa chọn giá thành hợp lý nhất.
- Gọng kính nhựa: Thường có giá từ vài chục đến vài trăm ngàn đồng. Đây là lựa chọn phù hợp cho học sinh, sinh viên hoặc những người có ngân sách hạn hẹp.
- Gọng kính kim loại: Giá dao động từ vài trăm ngàn đến vài triệu đồng. Chất liệu cao cấp như Titanium có thể lên đến hàng chục triệu đồng.
- Gọng kính không viền: Thường có giá cao hơn gọng kính toàn khung và bán khungvới mức giá dao động từ vài triệu đồng trở lên, do yêu cầu kỹ thuật và sự tỉ mỉ trong quá trình sản xuất.
Dưới đây là bảng so sánh về đặc điểm và giá thành của các loại gọng kính phổ biến:
Loại Gọng | Chất liệu | Đặc Điểm | Giá Thành |
---|---|---|---|
Gọng kính nhựa | Acetate, TR90, Ultem | Nhẹ nhàng, đa dạng màu sắc và kiểu dáng | 200.000 – 500.000 VNĐ |
Gọng kính kim loại | Titanium, Stainless Steel, Beryllium | Bền, chống ăn mòn, sang trọng | 500.000 – 5.000.000 VNĐ |
Gọng kính không viền | Titanium, hợp kim | Nhẹ, thời trang, tầm nhìn rộng | 1.000.000 – 10.000.000 VNĐ |
Gọng kính trẻ em | Nhựa TR90, Ultem | Nhẹ, bền, an toàn | 300.000 – 800.000 VNĐ |
Dựa trên bảng so sánh trên, bạn có thể cân nhắc lựa chọn gọng kính phù hợp với túi tiền cũng như nhu cầu sử dụng cá nhân. Đôi khi, đầu tư vào một chiếc kính có chất lượng tốt và bền bỉ sẽ tiết kiệm chi phí lâu dài hơn so với việc mua nhiều kính giá rẻ nhưng phải thay thế thường xuyên.
Cách bảo quản gọng kính
Vệ sinh gọng kính
Vệ sinh gọng kính đúng cách là một yếu tố quan trọng giúp tăng tuổi thọ và giữ cho gọng kính luôn sạch sẽ, thoải mái khi đeo. Dưới đây là các bước vệ sinh gọng kính một cách chuẩn xác:
- Rửa tay sạch: Trước khi bắt đầu vệ sinh kính, hãy chắc chắn rằng tay bạn thật sạch để tránh lây nhiễm bụi bẩn và dầu mỡ lên kính.
- Rửa kính bằng nước ấm: Rửa nhẹ nhàng gọng kính dưới vòi nước ấm để loại bỏ bụi bẩn và cặn bã. Tránh sử dụng nước quá nóng để tránh làm biến dạng gọng kính, đặc biệt là các loại gọng kính nhựa.
- Dùng xà phòng nhẹ: Pha một ít xà phòng nhẹ vào nước và dùng khăn mềm hoặc bông tẩy trang mềm lau gọng kính. Chú ý không dùng xà phòng có chứa hóa chất mạnh vì chúng có thể làm hỏng lớp phủ trên gọng kính.
- Rửa sạch và lau khô: Rửa sạch lại kính bằng nước sạch và dùng khăn mềm, không có xơ để lau khô gọng kính.
Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng dung dịch vệ sinh kính chuyên dụng để làm sạch kính một cách hiệu quả. Không sử dụng các hóa chất mạnh như cồn, axit hoặc chất tẩy trắng vì chúng có thể làm hỏng gọng kính.
Bảo quản gọng kính
Để bảo quản gọng kính luôn mới và bền bỉ, bạn nên thực hiện các cách sau:
- Để kính trong hộp đựng: Khi không sử dụng kính, hãy để kính vào hộp đựng chuyên dụng để tránh bụi bẩn, va đập và làm trầy xước tròng kính.
- Tránh nhiệt độ cao và ánh nắng trực tiếp: Không để kính tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc ánh nắng trực tiếp vì có thể làm biến dạng gọng kính, đặc biệt là các loại gọng nhựa như TR90, Ultem.
- Không đeo kính khi ngủ: Đeo kính khi ngủ có thể gây áp lực không cần thiết lên gọng kính và làm hỏng các khớp nối hay bản lề.
- Đeo kính bằng hai tay: Khi đeo kính, hãy dùng cả hai tay để đặt gọng kính vào đúng vị trí, giúp giảm áp lực lên bản lề và tăng độ bền của gọng kính.
Sửa chữa gọng kính
Ngay cả khi bạn cẩn thận, đôi khi gọng kính vẫn có thể hư hỏng. Dưới đây là một số cách sửa chữa gọng kính tại nhà và khi cần mang đến tiệm chuyên nghiệp:
- Xử lý gọng kính bị lỏng: Nếu bản lề hoặc ốc vít bị lỏng, bạn có thể dùng tua vít nhỏ để siết chặt lại các ốc vít. Tuy nhiên, không nên siết quá chặt vì có thể làm gãy hoặc hỏng gọng kính.
- Sửa chữa gọng kính bị gãy: Nếu gọng kính bị gãy, bạn có thể sử dụng keo dán chuyên dụng để dán lại phần gãy. Trong trường hợp gọng kính làm bằng nhựa có thể dùng nhiệt nóng và đinh ghim để cố định lại.
- Đưa đến cửa hàng chuyên nghiệp: Nếu gọng kính bị hư hỏng nghiêm trọng hoặc làm từ chất liệu đặc biệt như titanium, hãy mang đến cửa hàng kính uy tín để được sửa chữa chuyên nghiệp.
Gọng kính không chỉ đóng vai trò bảo vệ và giữ cố định tròng kính mà còn là một phần quan trọng thể hiện phong cách và cá tính của người sử dụng. Việc hiểu rõ về các loại gọng kính, chất liệu cấu thành và các bộ phận của gọng kính sẽ giúp bạn lựa chọn được chiếc kính vừa vặn, thoải mái và phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Đồng thời, chăm sóc và bảo quản gọng kính đúng cách sẽ tăng tuổi thọ của chúng, giúp bạn luôn có một chiếc kính mắt đẹp và hiệu quả.
Nguồn tham khảo bài viết:
- 2024. A list of the main parts of glasses frames and what they’re really called. – TEF. https://theeyewearforum.com/eyewear-glasses-parts/.
- 2024. Parts of an Eyeglass Frame [Glasses Diagram] | Readers.com®. https://www.readers.com/blog/glasses/eyeglass-frame-diagram/.