Bệnh đau mắt đỏ: Nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả

Bệnh đau mắt đỏ không phải là là tình trạng lạ lẫm, có vô số nguyên nhân làm nên căn bệnh này. Bệnh này được đánh giá là tương đối lành tính, không có quá nhiều ảnh hưởng đến thị lực. Tuy nhiên nếu không có cách điều trị phù hợp chắc chắn sẽ dẫn đến hậu quả nguy hiểm. Bài viết ngày hôm nay của Hikari sẽ bật mí toàn bộ các cách phục hồi hiệu quả nhất, mọi người hãy đón đọc nhé.

Bệnh đau mắt đỏ là gì?

Đau mắt đỏ, hay còn gọi là viêm kết mạc, là tình trạng viêm nhiễm lớp màng trong suốt phủ bề mặt của nhãn cầu và kết mạc mi. Dù là một bệnh phổ biến, thường gặp ở mọi lứa tuổi từ trẻ nhỏ đến người lớn, đau mắt đỏ không phải là căn bệnh có nguy cơ gây nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu được phát hiện và điều trị kịp thời.

Đau mắt đỏ, hay còn gọi là viêm kết mạc, là tình trạng viêm nhiễm lớp màng trong suốt phủ bề mặt của nhãn cầu và kết mạc mi

Trong cuộc sống hàng ngày, bạn có thể dễ dàng bắt gặp những người bị đau mắt đỏ, đặc biệt là vào mùa dịch. Điều này cho thấy tính lây lan và sự phổ biến của bệnh. Trong thực tế, đau mắt đỏ là tình trạng mà ai trong chúng ta cũng có thể gặp một lần trong đời.

Nguyên nhân gây bệnh đau mắt đỏ

Nguyên nhân chủ yếu gây bệnh đau mắt đỏ là do virus và vi khuẩn. Virus Adenovirus là nguyên nhân phổ biến nhất, bên cạnh đó còn có các loại virus khác như Herpes simplex, Varicella-zoster. Ngoài virus, đau mắt đỏ cũng có thể do các loại vi khuẩn như Staphylococcus, Haemophilus influenzae gây ra.

Ngoài ra, các yếu tố môi trường như ô nhiễm không khí, điều kiện sống kém, nguồn nước bị ô nhiễm cũng là nguyên nhân gây bệnh. Cuối cùng, đau mắt đỏ còn có thể do dị ứng với các tác nhân như bụi, lông vật nuôi, phấn hoa, nhưng loại này không có khả năng lây lan.

Các loại bệnh đau mắt đỏ

Đau mắt đỏ có nhiều loại khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh:

  • Viêm kết mạc do virus: Thường do các loại virus như Adeno, Herpes simplex gây ra. Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của bệnh đau mắt đỏ.
  • Viêm kết mạc do vi khuẩn: Các vi khuẩn thường gặp bao gồm Staphylococcus, Haemophilus influenzae.
  • Viêm kết mạc do dị ứng: Các tác nhân như bụi, lông vật nuôi, phấn hoa, thời tiết có thể gây ra phản ứng dị ứng ở mắt.
  • Viêm kết mạc do hoá chất: Tiếp xúc với hoá chất gây kích ứng cũng có thể dẫn đến bệnh đau mắt đỏ.

Mỗi loại viêm kết mạc có đặc điểm và triệu chứng khác nhau, cần được chẩn đoán và điều trị đúng cách để tránh biến chứng và tái phát.

Dấu hiệu bệnh đau mắt đỏ

Dấu hiệu chung

Bệnh đau mắt đỏ thường có những dấu hiệu chung như mắt đỏ, ngứa mắt, chảy nước mắt, sưng mí mắt. Những triệu chứng này có thể diễn tiến từ nhẹ đến nặng tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ viêm nhiễm.

  • Đỏ mắt: Đây là triệu chứng rõ rệt nhất, do các mạch máu nhỏ trong kết mạc mắt bị sưng lên và lộ rõ.
  • Ngứa mắt: Người bệnh thường có cảm giác ngứa rát, như có các hạt bụi trong mắt.
  • Chảy nước mắt: Mắt thường chảy nước nhiều, đôi khi khó chịu.
  • Sưng mí mắt: Mí mắt có thể bị sưng và thậm chí khó mở mắt vào buổi sáng do lượng ghèn chảy nhiều.

Bệnh đau mắt đỏ thường có những dấu hiệu chung như mắt đỏ, ngứa mắt, chảy nước mắt, sưng mí mắt

Dấu hiệu đặc trưng của từng loại bệnh

Mỗi loại viêm kết mạc do virus, vi khuẩn hoặc dị ứng có các triệu chứng đặc trưng khác nhau:

Viêm kết mạc do virus

  • Mắt đỏ, chảy nước mắt nhiều.
  • Dịch tiết từ mắt trong suốt, ít nhầy.
  • Mắt bắt đầu viêm từ một bên rồi lan sang bên còn lại.
  • Có thể kèm theo triệu chứng toàn thân như sốt, đau họng.

Viêm kết mạc do vi khuẩn:

  • Mắt đỏ, sưng mí.
  • Dịch tiết từ mắt có màu vàng hoặc xanh, dày và nhiều hơn, đặc biệt là vào buổi sáng khi ngủ dậy.
  • Mắt dính chặt vào nhau khi thức giấc.
  • Thường bắt đầu từ một mắt và nếu không điều trị kịp thời sẽ lan sang mắt còn lại.

Viêm kết mạc do dị ứng:

  • Mắt ngứa, đỏ.
  • Dịch tiết từ mắt thường trong và nhầy.
  • Có thể kèm theo nghẹt mũi, hắt hơi.

Bệnh đau mắt đỏ lây qua đường nào?

Lây truyền qua tiếp xúc trực tiếp

Bệnh đau mắt đỏ rất dễ lây lan qua tiếp xúc trực tiếp. Việc tiếp xúc với dịch tiết từ mắt hoặc đường hô hấp của người bệnh là cách phổ biến nhất. Khi bạn chạm vào mắt, miệng hoặc mũi sau khi tay đã tiếp xúc với dịch tiết của người bệnh, virus hoặc vi khuẩn có thể dễ dàng xâm nhập vào cơ thể bạn.

Bệnh đau mắt đỏ rất dễ lây lan sau khi tay đã tiếp xúc với dịch tiết của người bệnh

Lây truyền qua tiếp xúc gián tiếp

Ngoài tiếp xúc trực tiếp, bệnh đau mắt đỏ còn có thể lây lan qua đường gián tiếp. Đây là khi bạn sử dụng hoặc chạm vào các vật dụng bị nhiễm vi khuẩn/virus từ người bệnh như khăn mặt, đồ chơi, tay nắm cửa, điện thoại di động. Virus hoặc vi khuẩn có thể sống trên các bề mặt này trong một khoảng thời gian đủ lâu để lây nhiễm cho người khác.

Lây truyền qua đường hô hấp

Một số loại virus gây viêm kết mạc có thể lây lan qua đường hô hấp. Khi người bệnh ho, hắt hơi, hoặc nói chuyện, các giọt bắn nhỏ chứa virus sẽ phát tán trong không khí và có thể lây nhiễm cho những người xung quanh.

Đây là lý do tại sao bệnh đau mắt đỏ thường bùng phát thành dịch trong các cộng đồng đông đúc như trường học, cơ quan làm việc hoặc gia đình.

Bệnh đau mắt đỏ bao lâu hết?

Thời gian khỏi bệnh trung bình

Thời gian trung bình để bệnh đau mắt đỏ tự khỏi là khoảng 1-2 tuần. Tuy nhiên, điều này có thể kéo dài hơn tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh và cách chăm sóc, điều trị.

Nguyên nhânThời gian khỏi bệnh
Virus1-2 tuần
Vi khuẩn1-2 tuần
Dị ứngVài ngày đến vài tuần nếu tránh được tác nhân gây bệnh

Yếu tố ảnh hưởng đến thời gian khỏi bệnh

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến thời gian khỏi bệnh đau mắt đỏ:

  • Nguyên nhân gây bệnh: Như đã nêu ở trên, nguyên nhân bệnh là yếu tố quan trọng quyết định thời gian hồi phục. Viêm kết mạc do virus hoặc vi khuẩn thường mất khoảng 1-2 tuần, trong khi dị ứng có thể kéo dài hoặc ngắn hơn tùy vào tác nhân gây dị ứng.
  • Việc điều trị kịp thời và đúng cách: Sử dụng thuốc nhỏ mắt điều trị đau mắt đỏ theo chỉ định của bác sĩ, rửa mắt thường xuyên và tránh các yếu tố kích thích có thể giúp bệnh khỏi nhanh hơn.
  • Tình trạng sức khỏe và hệ miễn dịch: Những người có hệ miễn dịch yếu hoặc đang bị bệnh mãn tính khác thường mất nhiều thời gian hơn để hồi phục.

Khi nào cần đến gặp bác sĩ

Trong một số trường hợp, bạn nên đến gặp bác sĩ để được thăm khám và điều trị kịp thời nếu:

  • Triệu chứng không cải thiện sau 1 tuần.
  • Mắt đau dữ dội, nhìn mờ hoặc nhạy cảm mạnh với ánh sáng.
  • Có dịch mủ màu vàng/xanh đặc dính chặt mắt khi thức dậy.
  • Sốt cao, đau đầu, đau họng kéo dài.
  • Xuất hiện các dấu hiệu nghiêm trọng khác như nổi hạch to, khó thở.

Cách điều trị bệnh đau mắt đỏ

Điều trị tại nhà

Điều trị tại nhà là phương pháp phổ biến được ưa chuộng đối với các trường hợp đau mắt đỏ nhẹ và không phức tạp. Nếu biết cách chăm sóc và tuân thủ quy trình, bệnh có thể thuyên giảm nhanh chóng.

  • Rửa mắt: Rửa mắt bằng nước muối sinh lý 0,9% giúp làm sạch và giảm viêm.
  • Chườm nóng/lạnh: Đắp khăn ấm hoặc khăn lạnh lên mắt giúp giảm sưng đau và kích thích tuần hoàn máu.
  • Giữ vệ sinh sạch sẽ: Rửa tay thường xuyên, không dùng chung khăn mặt, hạn chế chạm vào mắt.
  • Chế độ dinh dưỡng: Bổ sung vitamin A và C, kẽm giúp mắt khỏe mạnh hơn từ các nguồn thực phẩm tốt cho mắt như cà rốt, rau xanh, cá béo.

Điều trị bằng thuốc

Trong trường hợp bệnh nặng hoặc do vi khuẩn, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc để điều trị:

  • Kháng sinh: Loại bỏ vi khuẩn gây bệnh, thường được dùng dạng thuốc nhỏ mắt hoặc mỡ bôi mắt.
  • Thuốc chống viêm: Giảm sưng, đau, ngứa.
  • Thuốc nhỏ mắt chống dị ứng: Dùng khi nguyên nhân gây bệnh là dị ứng.

Lưu ý: Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ, tránh tác dụng phụ và tình trạng kháng thuốc.

Trong trường hợp bệnh nặng hoặc do vi khuẩn, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc để điều trị

Điều trị bằng phẫu thuật (hiếm gặp)

Phẫu thuật điều trị đau mắt đỏ rất hiếm khi được áp dụng và chỉ trong các trường hợp đặc biệt khi bệnh không đáp ứng với điều trị nội khoa hoặc có biến chứng nghiêm trọng như viêm loét giác mạc.

Bị đau mắt đỏ nên ăn gì, kiêng gì?

Khi bị đau mắt đỏ, chế độ ăn uống đóng vai trò rất quan trọng trong quá trình điều trị và phục hồi. Để việc điều trị được diễn ra suôn sẻ, sẽ có những loại thực phẩm nên ăn và không nên ăn khi bị đau mắt đỏ bạn nên biết, bao gồm:

Những loại thực phẩm nên ăn:

  • Thực phẩm giàu vitamin A: Cà rốt, rau xanh, bí đỏ.
  • Thực phẩm giàu vitamin C: Cam, quýt, dâu tây, ớt chuông.
  • Thực phẩm giàu omega-3: Cá béo, hạt chia, hạt lanh.
  • Nước lọc: Đảm bảo uống đủ nước để cơ thể luôn trong trạng thái tốt nhất.

Những loại thực phẩm nên kiêng:

  • Đồ ăn chiên rán, nhiều dầu mỡ: Chúng có thể làm tăng viêm.
  • Thức ăn chứa nhiều đường: Có thể gây tăng đường huyết gây hại cho mắt.
  • Thực phẩm gây kích ứng như tôm, hải sản, rau muống đối với những người bị dị ứng.

Phòng ngừa bệnh đau mắt đỏ

Vệ sinh cá nhân

Vệ sinh cá nhân đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh đau mắt đỏ, đặc biệt là vệ sinh mắt ở trẻ sơ sinh. Một số biện pháp cụ thể bao gồm:

  • Rửa tay thường xuyên: Giữ bàn tay luôn sạch sẽ để ngăn chặn vi trùng và virus lây lan.
  • Tránh chạm vào mặt: Hạn chế tối đa việc chạm tay vào mắt, mũi và miệng để ngăn vi khuẩn xâm nhập.
  • Sử dụng khăn mặt riêng: Mỗi người nên có một chiếc khăn mặt riêng, thay khăn mặt thường xuyên và giặt sạch.
  • Rửa mắt hàng ngày: Sử dụng nước muối sinh lý để rửa mắt, giữ mắt sạch sẽ.

Rửa tay thường xuyên, sử dụng xà phòng và nước sạch để rửa tay

Vệ sinh môi trường

Vệ sinh môi trường sống và làm việc cũng rất quan trọng để ngăn ngừa bệnh đau mắt đỏ:

  • Đảm bảo không gian sống sạch sẽ: Thường xuyên lau dọn, khử trùng các bề mặt tiếp xúc như bàn làm việc, tay nắm cửa.
  • Không sử dụng chung vật dụng cá nhân: Các đồ dùng như khăn mặt, kính mắt, thuốc nhỏ mắt cần được sử dụng riêng.
  • Thông khí phòng ngủ và nơi làm việc: Mở cửa để không khí lưu thông, giảm ngưng tụ vi khuẩn và virus.

Tiêm phòng (cho một số loại bệnh)

Hiện tại, không có vắc-xin đặc hiệu cho bệnh đau mắt đỏ do virus. Tuy nhiên, tiêm phòng các bệnh lây qua đường hô hấp (như cúm) có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng mắt do virus và giảm thiểu nguy cơ mắc đau mắt đỏ.

Biến chứng của bệnh đau mắt đỏ

Viêm giác mạc

Viêm giác mạc là một trong những biến chứng nghiêm trọng của bệnh đau mắt đỏ, đặc biệt khi không được điều trị kịp thời. Viêm giác mạc có thể gây đau dữ dội, giảm thị lực, thậm chí dẫn đến sẹo giác mạc và mù lòa nếu không được phát hiện và điều trị đúng cách.

Mù mắt

Dù viêm kết mạc thường không gây mù mắt, tình trạng này có thể xảy ra nếu bệnh tiến triển thành viêm giác mạc nặng hoặc do các biến chứng khác như loét giác mạc, thủng giác mạc. Việc chăm sóc và tuân thủ điều trị đúng cách là vô cùng quan trọng để tránh những biến chứng nguy hiểm này.

Các biến chứng khác

Ngoài viêm giác mạc và mù mắt, bệnh đau mắt đỏ cũng có thể dẫn đến nhiều biến chứng khác bao gồm:

  • Sẹo giác mạc: Khi vết viêm nhiễm không được chữa trị đúng cách.
  • Thủng giác mạc: Do viêm nhiễm quá mức gây ra tổn thương nghiêm trọng.
  • Tăng nhãn áp: Áp lực trong mắt tăng cao, ảnh hưởng đến thị lực.

Lưu ý khi chăm sóc bệnh nhân đau mắt đỏ

Cách chăm sóc mắt cho bệnh nhân

Chăm sóc mắt đúng cách giúp giảm triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng:

  • Lau rửa mắt đều đặn: Ít nhất 2 lần mỗi ngày bằng khăn giấy ẩm hoặc bông sạch. Sau khi lau, vứt bỏ khăn/bông, tránh dùng lại.
  • Sử dụng thuốc theo chỉ định: Không tự ý dùng thuốc mà cần tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ.
  • Đeo kính mát: Tránh khói bụi và bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mạnh.
  • Ngủ nghỉ hợp lý: Trẻ em bị đau mắt đỏ nên nghỉ học, người lớn nên nghỉ làm để tránh lây lan.

Cách hạn chế lây lan bệnh

Hạn chế lây lan bệnh là điều quan trọng để bảo vệ bản thân và những người xung quanh:

  • Rửa tay thường xuyên: Sử dụng xà phòng hoặc dung dịch sát khuẩn.
  • Vệ sinh mắt, mũi, họng: Dùng thuốc nhỏ mắt, nước súc họng hàng ngày.
  • Khử trùng đồ dùng cá nhân: Sử dụng các chất sát khuẩn để vệ sinh đồ dùng như khăn mặt, kính mắt.
  • Tránh tiếp xúc gần: Hạn chế gặp gỡ, ôm ấp với người bệnh.

Hạn chế gặp gỡ, ôm ấp với người bệnh đau mắt đỏ

Cách xử lý các trường hợp khẩn cấp

Trong trường hợp bệnh nhân có dấu hiệu nguy hiểm, cần xử lý khẩn cấp:

  • Chườm nóng/lạnh: Giúp giảm đau và sưng.
  • Rửa mắt bằng nước muối sinh lý: Làm sạch mắt, ngăn ngừa vi khuẩn phát triển.
  • Không dụi mắt, không dùng chung đồ: Để ngăn ngừa vi khuẩn lây lan.
  • Liên lạc với bác sĩ: Để được tư vấn và điều trị kịp thời nếu triệu chứng không cải thiện hoặc xuất hiện biến chứng.

Đau mắt đỏ là một bệnh phổ biến nhưng dễ gây khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Việc hiểu rõ về bệnh, nhận biết các dấu hiệu và có biện pháp phòng ngừa đúng cách là điều quan trọng để bảo vệ sức khỏe mắt và ngăn ngừa lây lan trong cộng đồng. Hãy luôn chú trọng vệ sinh cá nhân và môi trường sống, đồng thời không ngần ngại tìm đến sự giúp đỡ của y tế khi cần thiết. Bảo vệ đôi mắt không chỉ là giữ gìn thị lực, mà còn là bảo vệ sức khỏe toàn diện cho bản thân và những người xung quanh.

Nguồn tham khảo bài viết: