Mắt lé (Mắt lác) là gì? Nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả

Mắt lé, hay còn gọi là mắt lác, là một vấn đề sức khỏe ảnh hưởng lớn đến cả thị lực và diện mạo. Đây là một tình trạng khá phổ biến ở trẻ em và người lớn. Điều này không chỉ gây ảnh hưởng tiêu cực đến sự tự tin của người bệnh mà còn tiềm ẩn nguy cơ làm giảm chất lượng cuộc sống và khả năng quan sát xung quanh. Dù vậy, vẫn có thể chữa trị mắt lé nếu phát hiện và can thiệp kịp thời. Hãy cùng Hikari theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ thêm về mắt lé là cách trị mắt lé hiệu quả.

Mắt lé là gì?

Mắt lé, hay lác mắt, là một bệnh lý mà hai mắt không nhìn cùng một hướng. Nói cách khác, trong khi một mắt có thể nhìn thẳng, mắt còn lại có thể nhìn vào trong, ra ngoài, lên trên hoặc xuống dưới. Đặc điểm này có thể cố định hoặc tạm thời và thay đổi tuỳ vào tư thế nhìn của người bệnh.

Mắt lé là tình trạng một mắt có thể nhìn thẳng, mắt còn lại có thể nhìn vào trong, ra ngoài, lên trên hoặc xuống dưới

Nguyên nhân mắt lé khá đa dạng và phức tạp, có thể từ yếu tố bẩm sinh đến các tác nhân môi trường hay bệnh lý:

  • Lác bẩm sinh: Bắt đầu xuất hiện từ khi bé dưới sáu tháng tuổi. Đây là dạng lác phổ biến nhất.
  • Lác do bệnh lý: Như đục thủy tinh thể, bệnh lý đáy mắt hay các bệnh toàn thân như bệnh cao huyết áp, tiểu đường.
  • Lác do cận thị nặng bẩm sinh: Khi mắt phải điều tiết nhiều nên làm lé mắt.
  • Lác do bệnh tuyến giáp: Liên quan đến sự bất thường hormone ảnh hưởng đến mắt.
  • Lác do chấn thương: Khi mắt bị tổn thương cơ hoặc các thành phần cơ học khác bên trong.

Theo một nghiên cứu tại Việt Nam, có từ 2-3 triệu người mắc bệnh lác. Nếu hiện tượng này không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời, nó có thể không chỉ ảnh hưởng đến thị lực mà còn gây ra sự tự ti cho người bệnh do vấn đề thẩm mỹ của đôi mắt.

Các loại mắt lé phổ biến hiện nay

Mắt lé có thể được phân chia thành nhiều loại, mỗi loại có đặc điểm nhận biết riêng và ảnh hưởng khác nhau đến người bệnh:

  • Lé trong (Esotropia): Mắt nhìn vào trong.
  • Lé ngoài (Exotropia): Mắt nhìn ra ngoài.
  • Lé đứng: Gồm có hai loại: mắt nhìn xuống dưới (Hypotropia) hoặc mắt nhìn lên trên (Hypertropia).

Ngoài ra, mắt lé còn có thể phân loại theo tính chất di chuyển của mắt và nguyên nhân gây ra:

  • Lác cơ năng (lác đồng hành): Mắt lé giống nhau ở các hướng nhìn, thường gặp ở trẻ em.
  • Lác liệt (lác bất đồng hành): Do liệt cơ vận nhãn làm hạn chế vận động của nhãn cầu, gây độ lé khác nhau ở các hướng nhìn khác nhau, thường gặp ở người lớn.

Ảnh hưởng của mắt lé

Mắt lé không chỉ ảnh hưởng đến thị lực mà còn có thể tác động tiêu cực đến tâm lý và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Đặc biệt, ở trẻ em, nếu không điều trị kịp thời, mắt lé có thể phát triển thành bệnh mắt lười (nhược thị), làm mất khả năng nhận thức chiều sâu và kém khả năng nhìn khoảng cách.

Bất kì ai mắc phải lác mắt đều có thể gặp khó khăn trong việc đọc sách, xem hình ảnh hay tham gia vào các hoạt động yêu cầu thị lực tốt. Tình trạng này nếu không được phẫu thuật và điều trị kịp thời sẽ để lại những hậu quả nặng nề, thậm chí là tồi tệ như mất thị lực hoàn toàn.

Triệu chứng bệnh lé mắt

Để nhận biết mắt lé, người bệnh hoặc người thân cần chú ý các triệu chứng sau:

  1. Mắt nhìn lệch: Mắt không cùng hướng nhìn hoặc khi tập trung nhìn vào một điểm.
  2. Hai mắt không phối hợp nhịp nhàng: Khi cố gắng nhìn vào một đối tượng, hai mắt không song song và không phối hợp tốt.
  3. Song thị: Hiện tượng nhìn thấy hai hình ảnh của cùng một đối tượng.
  4. Khó tập trung: Người bệnh gặp khó khăn khi tập trung nhìn vào vật thể hoặc khi thay đổi hướng nhìn từ xa tới gần.
  5. Mệt mỏi mắt: Đau hoặc căng mắt sau khi sử dụng mắt quá mức.

Khi bị ké mắt, bạn có thể gặp tình trạng mỏi và căng nhức mắt do phải dùng mắt quá mức

Cách chẩn đoán mắt lé

Kiểm tra & đánh giá

Việc chẩn đoán mắt lé thường bao gồm các bước kiểm tra kỹ lưỡng từ phía các bác sĩ chuyên khoa. Một số phương pháp phổ biến bao gồm:

  • Kiểm tra chuyển động nhãn cầu: Đánh giá chuyển động của mắt theo 8 hướng cơ bản và vị trí của mắt khi nhìn về phía trước. Một đèn pin nhỏ sẽ được sử dụng để hướng dẫn hướng mắt cần nhìn theo và thực hiện “thử nghiệm độ phủ” trong mỗi hướng.
  • Bao test: Thử nghiệm này giúp xác định xem liệu mắt có bị lác hay không bằng cách luân phiên che một bên mắt và quan sát xem chuyển động của nhãn cầu.
  • Kiểm tra mắt Hirschberg: Sử dụng một chiếc đèn pin nhỏ để chiếu vào mắt và quan sát phản xạ ánh sáng. Điều này giúp xác định mức độ lác của mắt dựa trên vị trí ánh sáng phản xạ.
  • Kiểm tra bên trong nhãn cầu: Áp dụng soi nhãn cầu để quan sát bên trong nhãn cầu và phát hiện các vấn đề có thể xảy ra như u nguyên bào võng mạc.

Xác định nguyên nhân & loại mắt lé

Để có được phương pháp điều trị hiệu quả, việc xác định nguyên nhân và loại mắt lé rất quan trọng. Các nguyên nhân chính gây ra mắt lé có thể bao gồm:

  • Mắt lé bẩm sinh: Đối với trẻ em, mắt lé bẩm sinh thường xuất phát từ yếu tố di truyền hoặc các yếu tố phát triển khác.
  • Mắt lé thứ phát: Xảy ra ở người lớn do các bệnh lý toàn thân như bệnh Basedow, u tại mắt, hoặc các tác nhân chấn thương vùng đầu mặt.
  • Mắt lé do yếu tố điều tiết quy tụ: Thường xảy ra trong độ tuổi đi học do tật khúc xạ như cận thị, viễn thị.
  • Mắt lé do yếu tố di truyền: Mặc dù chưa được khẳng định rõ ràng, yếu tố di truyền cũng có thể đóng một vai trò quan trọng trong nguyên nhân gây bệnh này.

Điều trị mắt lé

Cách điều trị mắt lé ở trẻ em

Phát hiện sớm và điều trị kịp thời là yếu tố quan trọng nhất khi xử lý mắt lé ở trẻ em. Các phương pháp điều trị bao gồm:

  1. Tập qui tụ: Giúp cải thiện sự phối hợp của các cơ mắt.
  2. Tập liếc mắt: Các bài tập dành cho mắt sẽ giúp tăng cường khả năng điều chỉnh và tập trung của mắt.
  3. Che mắt điều trị nhược thị: Đưa mắt lười vào hoạt động để phát triển thị lực.
  4. Tiêm Botulinum Toxin: Dùng để làm giảm sự bất thường cơ vận động trong mắt.
  5. Phẫu thuật chỉnh lệch trục nhãn cầu: Sửa chữa các bất thường cơ học trong mắt.

Bác sĩ có thể yêu cầu cho bé phẫu thuật chỉnh lệch trục nhãn cầu khi bé bị lé nặng

Việc điều trị không chỉ giúp cải thiện thị lực mà còn giúp trẻ phát triển thị giác hai mắt tốt, từ đó hỗ trợ cho sự phát triển toàn diện của bé. Các bậc cha mẹ cần chú ý và đưa trẻ đi khám ngay khi phát hiện dấu hiệu mắt lé để tối ưu hóa khả năng phục hồi.

Cách điều trị mắt lé ở người lớn

Đối với người lớn, mục tiêu điều trị mắt lé thường để đạt được hiệu quả thẩm mỹ và giảm triệu chứng khó chịu. Các phương pháp điều trị bao gồm:

  1. Tập qui tụ và tập liếc: Tăng cường sự điều chỉnh của mắt.
  2. Đeo kính: Đặc biệt là những tròng kính có thể giúp làm giảm song thị.
  3. Phẫu thuật: Điều chỉnh các cơ vận nhãn để đưa mắt về thẳng trục.
  4. Tiêm Botulinum Toxin: Giúp giảm bớt tình trạng song thị tạm thời.

Ngoài các phương pháp trên, việc thăm khám và theo dõi định kỳ cũng rất quan trọng để duy trì kết quả điều trị và đảm bảo rằng tình trạng không tiến triển xấu hơn.

Các phương pháp phòng ngừa mắt lé hiệu quả

Kiểm tra sức khỏe định kỳ

Tầm quan trọng của việc kiểm tra mắt định kỳ không chỉ giúp phát hiện các bệnh lý mà còn duy trì sức khỏe mắt tốt. Đặc biệt đối với trẻ em, kiểm tra mắt định kỳ từ khi còn nhỏ sẽ giúp phát hiện sớm các bất thường về mắt như mắt lé, cận thị, viễn thị. Việc này sẽ tạo điều kiện tốt nhất cho việc can thiệp và điều trị kịp thời.

Chăm sóc mắt cho trẻ nhỏ

Đối với trẻ nhỏ, việc chăm sóc và duy trì thị lực bình thường là mục tiêu hàng đầu của cha mẹ. Các bước cần thực hiện bao gồm:

  1. Đưa trẻ đi khám mắt định kỳ: Để kiểm tra và phát hiện sớm các vấn đề về mắt.
  2. Tập luyện thị lực cho trẻ: Thực hiện các bài tập liếc mắt, qui tụ để cải thiện sự phối hợp của cơ mắt.
  3. Đeo kính nếu cần thiết: Đối với các bé bị cận thị, viễn thị.
  4. Che mắt tốt: Giúp điều trị mắt lé.
  5. Phẫu thuật: Khi có chỉ định từ bác sĩ.

Với sự quan tâm và chăm sóc kỹ lưỡng, bệnh mắt lé ở trẻ em hoàn toàn có thể được chữa trị, giúp trẻ phát triển khỏe mạnh và toàn diện.

Những lưu ý bạn nên biết khi điều trị mắt lé

Tìm kiếm sự trợ giúp từ các chuyên gia hoặc các bác sĩ nhãn khoa

Khi biết hoặc nghi ngờ bản thân hoặc người thân mắc bệnh mắt lé, cần đến ngay các cơ sở y tế và gặp gỡ chuyên gia để được chẩn đoán và điều trị phù hợp. Việc trì hoãn có thể làm giảm hiệu quả điều trị và gây ra các biến chứng không mong muốn.

Tuân theo hướng dẫn điều trị

Để đạt được kết quả tốt nhất, người bệnh cần tuân thủ chặt chẽ các hướng dẫn điều trị từ bác sĩ. Điều này bao gồm cả việc tuân thủ quá trình dùng thuốc, phẫu thuật, tập luyện và theo dõi định kỳ.

Duy trì thói quen tốt

Duy trì các thói quen tốt không chỉ giúp cải thiện tình trạng mắt mà còn bảo vệ sức khỏe tổng thể của bạn:

  • Tập qui tụ và liếc: Giúp cải thiện sự phối hợp của cơ mắt.
  • Che mắt điều trị nhược thị: Đặc biệt hiệu quả cho trẻ em.
  • Tránh tự điều trị: Việc tự điều trị có thể làm tình trạng tồi tệ hơn.
  • Đi khám mắt định kỳ: Để theo dõi tiến triển và điều chỉnh điều trị kịp thời.
  • Đeo kính hoặc kính áp tròng: Hỗ trợ cho các tình trạng lác mắt do tật khúc xạ.

Việc đeo kính sẽ hỗ trợ cho các tình trạng lác mắt do tật khúc xạ

Mắt lé, hay mắt lác, là một tình trạng phổ biến có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến thị lực, tâm lý và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Tuy nhiên, với sự can thiệp kịp thời và điều trị đúng phương pháp, mắt lé hoàn toàn có thể được kiểm soát và chữa trị. Việc nhận biết các triệu chứng, tìm kiếm chuyên gia, tuân thủ hướng dẫn điều trị là những yêu cầu quan trọng giúp người bệnh nhanh chóng lấy lại sự tự tin và cải thiện chất lượng sống. Duy trì thói quen chăm sóc mắt tốt và kiểm tra sức khỏe định kỳ sẽ là chìa khóa giúp ngăn ngừa và phát hiện sớm các vấn đề về mắt, bảo vệ “cửa sổ tâm hồn” của mỗi người.

Nguồn tham khảo bài viết: